STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Thị Thắm | | SNVN-00067 | Kĩ thuật 5 | Đoàn Chi | 13/12/2023 | 145 |
2 | Bùi Thị Thắm | | SGKN-00047 | Kĩ thuật 5 | Đoàn Chi | 13/12/2023 | 145 |
3 | Bùi Thị Thắm | | SGKN-00047 | Kĩ thuật 5 | Đoàn Chi | 13/12/2023 | 145 |
4 | Hoàng Thị Thắm | | SGKB-00093 | Vở bài tập Toán lớp 3 tập 2 | Đỗ Đình Hoan | 13/12/2023 | 145 |
5 | Hoàng Thị Thắm | | STKV-00321 | Luyện từ và câu lớp 3 | Đặng Mạnh Thường | 13/12/2023 | 145 |
6 | Hoàng Thị Thắm | | STKV-00434 | Tiếng Việt 5 nâng cao | Lê Phương Nga | 13/12/2023 | 145 |
7 | Hoàng Thị Thắm | | STKT-00713 | 500 bài toán chọn lọc 3 | Nguyễn Ngọc Huân | 13/12/2023 | 145 |
8 | Lê Thị Hạnh | | SNVH-00183 | SGV Đạo đức 2 | Nguyễn Thị Toan | 18/10/2023 | 201 |
9 | Lê Thị Hạnh | | SNVH-00183 | SGV Đạo đức 2 | Nguyễn Thị Toan | 18/10/2023 | 201 |
10 | Lê Thị Thủy | | SGKN-00134 | Vở bài tập Toán 5 tập 1 | Đỗ Đình Hoan | 03/10/2023 | 216 |
11 | Lê Thị Thủy | | SGKN-00152 | Vở bài tập Toán 5 tập 2 | Đỗ Đình Hoan | 03/10/2023 | 216 |
12 | Lê Thị Thủy | | SGKN-00161 | Vở bài tập Tiếng Việt 5 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/10/2023 | 216 |
13 | Lê Thị Thủy | | SGKN-00178 | Vở bài tập Tiếng Việt 5 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/10/2023 | 216 |
14 | Lê Thị Thủy | | STKT-00841 | Vở luyện tập Toán 5 tập Hai | Đỗ Trung Hiệu | 03/10/2023 | 216 |
15 | Lê Thị Thủy | | STKT-00864 | Vở luyện Toán 5 tập Hai | Đỗ Trung Hiệu | 03/10/2023 | 216 |
16 | Lê Thị Thủy | | STKT-00153 | Vở bài tập Toán nâng cao quyển 1 tập hai | Đào Nãi | 03/10/2023 | 216 |
17 | Lê Thị Thủy | | STKT-00576 | Giải vở bài tập Toán 5 tập 2 | Thanh Thảo | 03/10/2023 | 216 |
18 | Lê Thị Thủy | | STKT-00255 | Bài tập cuối tuần Toán 5 tập một | Đỗ Trung Hiệu | 03/10/2023 | 216 |
19 | Lê Thị Thủy | | STKT-01153 | Tự luyện Violympic Toán 5 tập một | Phạm Ngọc Định | 03/10/2023 | 216 |
20 | Lê Thị Thủy | | STKT-00837 | Vở luyện tập Toán 5 tập Một | Đỗ Trung Hiệu | 03/10/2023 | 216 |
21 | Lê Thị Thủy | | STKT-00437 | Bài toán có lời văn 5 | Đỗ Trung Hiệu | 03/10/2023 | 216 |
22 | Lê Thị Thủy | | STKT-00821 | Vở bài tập nâng cao Toán 5 tập 1 | Phạm Đình Thực | 03/10/2023 | 216 |
23 | Lê Thị Thủy | | SNVN-00009 | Thiết kế bài giảng Tiếng Việt 5 tập 1 | Phạm Thị Thu Hà | 03/10/2023 | 216 |
24 | Lê Thị Thủy | | SNVN-00008 | Thiết kế bài giảng Toán 5 tập 2 | Nguyễn Tuấn | 03/10/2023 | 216 |
25 | Lê Thị Thủy | | SNVN-00046 | Tiếng Việt 5 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/10/2023 | 216 |
26 | Lê Thị Thủy | | SNVN-00015 | Thiết kế bài giảng Tiếng Việt 5 tập 2 | Phạm Thị Thu Hà | 03/10/2023 | 216 |
27 | Lê Thị Thủy | | SNVN-00040 | Tiếng Việt 5 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/10/2023 | 216 |
28 | Lê Thị Thủy | | SNVN-00047 | Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 03/10/2023 | 216 |
29 | Lê Thị Thủy | | SNVN-00085 | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng các môn ở Tiểu học lớp 5 | Bộ Giáo dục và đào tạo | 03/10/2023 | 216 |
30 | Lê Thị Thủy | | SNVN-00152 | Thiết kế bài giảng Địa lí 5 | Phạm Thị Thu Hà | 03/10/2023 | 216 |
31 | Lê Thị Thủy | | SNVN-00061 | Lịch sử và Địa lí 5 | Nguyễn Anh Dũng | 03/10/2023 | 216 |
32 | Lê Thị Thủy | | SNVN-00156 | Thiết kế bài giảng Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Cẩm Hường | 03/10/2023 | 216 |
33 | Lê Thị Thủy | | SNVN-00154 | Thiết kế bài giảng Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Cẩm Hường | 03/10/2023 | 216 |
34 | Lê Thị Thủy | | SNVN-00187 | Thiết kế bài giảng Khoa học 5 tập 1 | Phạm Thu Hà | 03/10/2023 | 216 |
35 | Lê Thị Thủy | | SNVN-00052 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 03/10/2023 | 216 |
36 | Lê Thị Thủy | | STKT-00394 | 36 đề ôn luyện Toán 5 tập một | Vũ Dương Thụy | 03/10/2023 | 216 |
37 | Lê Thị Thủy | | STKT-00398 | 36 đề ôn luyện Toán 5 tập hai | Vũ Dương Thụy | 03/10/2023 | 216 |
38 | Lê Thị Thủy | | STKT-00398 | 36 đề ôn luyện Toán 5 tập hai | Vũ Dương Thụy | 03/10/2023 | 216 |
39 | Lê Văn Thụ | | SNVO-00220 | Tiếng việt 4 SGV tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 03/11/2023 | 185 |
40 | Lê Văn Thụ | | SNVO-00215 | Tiếng việt 4 SGV | Bùi Mạnh Hùng | 03/11/2023 | 185 |
41 | Lê Văn Thụ | | SNVO-00205 | Toán 4 SGV | Hà Huy Khoái | 03/11/2023 | 185 |
42 | Lê Văn Thụ | | SNVO-00241 | Lịch sử địa lý 4 SGV | Vũ Minh Giang | 03/11/2023 | 185 |
43 | Lê Văn Thụ | | SGKO-00517 | Toán 4 tập 1 | Hà Huy Khoái | 03/11/2023 | 185 |
44 | Lê Văn Thụ | | SGKO-00492 | Tiếng việt 4 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 03/11/2023 | 185 |
45 | Lê Văn Thụ | | SGKO-00600 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Toan | 03/11/2023 | 185 |
46 | Lê Văn Thụ | | SGKO-00552 | Vở bài tập Toán 4 tập 1 | Lê Anh Vinh | 03/11/2023 | 185 |
47 | Lê Văn Thụ | | SGKO-00476 | Tiếng việt 4 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 03/11/2023 | 185 |
48 | Lê Văn Thụ | | SGKO-00665 | Công nghệ 4 | Lê Huy Hoàng | 03/11/2023 | 185 |
49 | Lê Văn Thụ | | SGKO-00534 | Toán 4 tập 2 | Hà Huy Khoái | 03/11/2023 | 185 |
50 | Lê Văn Thụ | | SGKO-00534 | Toán 4 tập 2 | Hà Huy Khoái | 03/11/2023 | 185 |
51 | Lưu Hà Linh | | STKT-00424 | Bài tập ôn luyện tự kiểm tra cuối tuần Toán 3 tập 1 | Hoàng Mai Lê | 04/10/2023 | 215 |
52 | Lưu Hà Linh | | STKT-00583 | Giúp em giỏi Toán 3 | Trần Ngọc Lan | 04/10/2023 | 215 |
53 | Lưu Hà Linh | | STKT-00446 | Các dạng bài tập Toán 3 | Đỗ Trung Hiệu | 04/10/2023 | 215 |
54 | Lưu Hà Linh | | STKV-00390 | Ôn luyện và kiểm tra Tiếng Việt 3 tập 1 | Nguyễn Thị Ly Kha | 04/10/2023 | 215 |
55 | Lưu Thị Luyến | | SGKO-00634 | Vở bài tập Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Lục Quang | 18/10/2023 | 201 |
56 | Lưu Thị Luyến | | SGKO-00666 | Vở bài tập Công nghệ 4 | Lê Huy Hoàng | 18/10/2023 | 201 |
57 | Lưu Thị Luyến | | SGKO-00561 | Lịch sử và địa lí 4 | Vũ Minh Giang | 18/10/2023 | 201 |
58 | Lưu Thị Luyến | | SGKO-00588 | Vở bài tập Khoa học 4 | Vũ Văn Hùng | 18/10/2023 | 201 |
59 | Lưu Thị Luyến | | SGKO-00516 | Toán 4 tập 1 | Hà Huy Khoái | 18/10/2023 | 201 |
60 | Lưu Thị Luyến | | SGKO-00662 | Công nghệ 4 | Lê Huy Hoàng | 18/10/2023 | 201 |
61 | Lưu Thị Luyến | | SGKO-00495 | Tiếng việt 4 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 18/10/2023 | 201 |
62 | Lưu Thị Luyến | | SGKO-00616 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Lục Quang | 18/10/2023 | 201 |
63 | Lưu Thị Luyến | | SGKO-00535 | Toán 4 tập 2 | Hà Huy Khoái | 18/10/2023 | 201 |
64 | Lưu Thị Luyến | | SGKO-00575 | Vở bài tập Lịch sử và địa lí 4 | Vũ Minh Giang | 18/10/2023 | 201 |
65 | Lưu Thị Luyến | | SGKO-00580 | Khoa học 4 | Vũ Văn Hùng | 18/10/2023 | 201 |
66 | Lưu Thị Luyến | | SGKO-00596 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Toan | 18/10/2023 | 201 |
67 | Lưu Thị Luyến | | SGKO-00611 | Vở bài tập Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Toan | 18/10/2023 | 201 |
68 | Lưu Thị Luyến | | SNVO-00245 | Lịch sử địa lý 4 SGV | Vũ Minh Giang | 18/10/2023 | 201 |
69 | Lưu Thị Luyến | | SNVO-00226 | Tiếng việt 4 SGV tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 18/10/2023 | 201 |
70 | Lưu Thị Luyến | | SNVO-00206 | Toán 4 SGV | Hà Huy Khoái | 18/10/2023 | 201 |
71 | Lưu Thị Luyến | | SNVO-00266 | Hoạt động trải nghiệm 4 SGV | Nguyễn Dục Quang | 18/10/2023 | 201 |
72 | Nguyễn Thị Huệ | | SGKN-00320 | Toán 5 | Đố Đình Hoan | 20/12/2023 | 138 |
73 | Nguyễn Thị Huệ | | SNVN-00010 | Thiết kế bài giảng Tiếng Việt 5 tập 1 | Phạm Thị Thu Hà | 20/12/2023 | 138 |
74 | Nguyễn Thị Thu B | | SGKH-00351 | Vở bài tập Toán 2 tập 1 | Lê Anh Vinh | 23/10/2023 | 196 |
75 | Nhữ Thị Giang | | SGKN-00044 | Kĩ thuật 5 | Đoàn Chi | 04/10/2023 | 215 |
76 | Nhữ Thị Giang | | SGKN-00285 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 04/10/2023 | 215 |
77 | Nhữ Thị Giang | | SGKN-00104 | Lịch sử và Địa lí 5 | Nguyễn Anh Dũng | 04/10/2023 | 215 |
78 | Nhữ Thị Giang | | SGKN-00082 | Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 04/10/2023 | 215 |
79 | Nhữ Thị Giang | | SGKN-00013 | Tiếng Việt 5 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/10/2023 | 215 |
80 | Nhữ Thị Giang | | SGKN-00013 | Tiếng Việt 5 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/10/2023 | 215 |
81 | Phạm Thị Ánh Tuyết | | SGKM-00415 | Toán 1 tập 2 | Hà Huy Khoái | 03/10/2023 | 216 |
82 | Phạm Thị Ánh Tuyết | | SGKM-00448 | VBT Toán 1 tập 1 | Lê Anh Vinh | 03/10/2023 | 216 |
83 | Phạm Thị Ánh Tuyết | | SGKM-00397 | Tập viết 1 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 03/10/2023 | 216 |
84 | Phạm Thị Ánh Tuyết | | SGKM-00429 | Tập viết 1 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 03/10/2023 | 216 |
85 | Phạm Thị Ánh Tuyết | | SGKM-00444 | VBT Toán 1 tập 1 | Lê Anh Vinh | 03/10/2023 | 216 |
86 | Phạm Thị Ánh Tuyết | | SGKM-00470 | VBT Tiếng việt 1 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 03/10/2023 | 216 |
87 | Phạm Thị Ánh Tuyết | | SNVM-00180 | SGV Toán 1 | Hà Huy Khoái | 03/10/2023 | 216 |
88 | Phạm Thị Ánh Tuyết | | SNVM-00159 | SGV Tiếng việt 1 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 03/10/2023 | 216 |
89 | Phạm Thị Ánh Tuyết | | SNVM-00176 | SGV Tiếng việt 1 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 03/10/2023 | 216 |
90 | Phạm Thị Ánh Tuyết | | SNVM-00176 | SGV Tiếng việt 1 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 03/10/2023 | 216 |
91 | Phạm Thị Ánh Tuyết | | SGKM-00302 | Tiếng Việt 1 tập 1( Bản mẫu) kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Mạnh Hùng | 18/10/2023 | 201 |
92 | Phạm Thị Giảng | | STKT-00439 | Bài toán có lời văn 5 | Đỗ Trung Hiệu | 03/10/2023 | 216 |
93 | Phạm Thị Giảng | | STKT-01043 | Tự luyện câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Toán 5 | Nguyễn Đức Hòa | 03/10/2023 | 216 |
94 | Phạm Thị Giảng | | STKT-01039 | Toán nâng cao lớp 5 tập một | Vũ Dương Thụy | 03/10/2023 | 216 |
95 | Phạm Thị Giảng | | STKT-00597 | Giải bài tập Toán lớp 4 tập một | Đỗ Như Thiên | 03/10/2023 | 216 |
96 | Phạm Thị Giảng | | SNVN-00162 | 35 đề ôn luyện Tiếng Việt 5 | Lê Phương Nga | 03/10/2023 | 216 |
97 | Phạm Thị Giảng | | SNVN-00178 | Thiết kế bài giảng Tiếng Việt 5 tập 1 | Phạm Thị Thu Hà | 03/10/2023 | 216 |
98 | Phạm Thị Giảng | | SNVN-00181 | Thiết kế bài giảng Tiếng Việt 5 tập 2 | Phạm Thị Thu Hà | 03/10/2023 | 216 |
99 | Phạm Thị Giảng | | SNVN-00004 | Thiết kế bài giảng Toán 5 tập 2 | Nguyễn Tuấn | 03/10/2023 | 216 |
100 | Phạm Thị Giảng | | SGKN-00107 | Lịch sử và Địa lí 5 | Nguyễn Anh Dũng | 03/10/2023 | 216 |
101 | Phạm Thị Giảng | | SGKN-00100 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 03/10/2023 | 216 |
102 | Phạm Thị Giảng | | SGKN-00028 | Tiếng Việt 5 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/10/2023 | 216 |
103 | Phạm Thị Giảng | | SGKN-00193 | Vở bài tập Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 03/10/2023 | 216 |
104 | Phạm Thị Lan Anh | | SGKO-00577 | Khoa học 4 | Vũ Văn Hùng | 18/10/2023 | 201 |
105 | Phạm Thị Lan Anh | | SGKO-00522 | Toán 4 tập 1 | Hà Huy Khoái | 18/10/2023 | 201 |
106 | Phạm Thị Lan Anh | | SGKO-00529 | Toán 4 tập 2 | Hà Huy Khoái | 18/10/2023 | 201 |
107 | Phạm Thị Lan Anh | | SGKO-00602 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Toan | 18/10/2023 | 201 |
108 | Phạm Thị Lan Anh | | SNVO-00229 | Tiếng việt 4 SGV tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 18/10/2023 | 201 |
109 | Phạm Thị Lan Anh | | SNVO-00212 | Tiếng việt 4 SGV | Bùi Mạnh Hùng | 18/10/2023 | 201 |
110 | Phạm Thị Lan Anh | | SNVO-00208 | Toán 4 SGV | Hà Huy Khoái | 18/10/2023 | 201 |
111 | Phạm Thị Lan Anh | | SNVO-00208 | Toán 4 SGV | Hà Huy Khoái | 18/10/2023 | 201 |
112 | Phạm Thị Quý | | STKT-00462 | Các dạng Toán cơ bản ở Tiểu học lớp 4 | Vũ Dương Thụy | 18/10/2023 | 201 |
113 | Phạm Thị Quý | | STKT-00772 | Số và các phép tính ở tiểu học Bài tập trắc nghiệm, bài tập tự luận | Trần Thị Kim Cương | 18/10/2023 | 201 |
114 | Phạm Thị Quý | | STKT-00497 | Các bài tập về phân số và tỉ số ở lớp 4, 5 | Đỗ Trung Hiệu | 18/10/2023 | 201 |
115 | Phạm Thị Quý | | STKT-00497 | Các bài tập về phân số và tỉ số ở lớp 4, 5 | Đỗ Trung Hiệu | 18/10/2023 | 201 |
116 | Trần Huy Lượng | | SGKO-00660 | Công nghệ 4 | Lê Huy Hoàng | 28/12/2023 | 130 |
117 | Trần Huy Lượng | | SGKO-00576 | Khoa học 4 | Vũ Văn Hùng | 28/12/2023 | 130 |
118 | Vũ Thế Sướng | | SNVO-00289 | Khoa học 4 SGV | Vũ Văn Hùng | 18/10/2023 | 201 |
119 | Vũ Thế Sướng | | SNVO-00225 | Tiếng việt 4 SGV tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 02/11/2023 | 186 |
120 | Vũ Thế Sướng | | SGKO-00539 | Vở bài tập Toán 4 tập 2 | Lê Anh Vinh | 02/11/2023 | 186 |
121 | Vũ Thế Sướng | | SGKO-00587 | Vở bài tập Khoa học 4 | Vũ Văn Hùng | 02/11/2023 | 186 |
122 | Vũ Thế Sướng | | SGKO-00584 | Khoa học 4 | Vũ Văn Hùng | 02/11/2023 | 186 |
123 | Vũ Thế Sướng | | SGKO-00574 | Vở bài tập Lịch sử và địa lí 4 | Vũ Minh Giang | 02/11/2023 | 186 |
124 | Vũ Thế Sướng | | SGKO-00674 | Vở bài tập Công nghệ 4 | Lê Huy Hoàng | 02/11/2023 | 186 |
125 | Vũ Thế Sướng | | SGKO-00493 | Tiếng việt 4 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 02/11/2023 | 186 |
126 | Vũ Thế Sướng | | SGKO-00502 | Vở bài tập Tiếng việt 4 tập 1 | Trần Thị Hiền Lương | 02/11/2023 | 186 |
127 | Vũ Thế Sướng | | SGKO-00507 | Vở bài tập Tiếng việt 4 tập 2 | Trần Thị Hiền Lương | 02/11/2023 | 186 |
128 | Vũ Thế Sướng | | SGKO-00618 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Lục Quang | 02/11/2023 | 186 |
129 | Vũ Thế Sướng | | SGKO-00663 | Công nghệ 4 | Lê Huy Hoàng | 02/11/2023 | 186 |
130 | Vũ Thế Sướng | | SGKO-00599 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Toan | 02/11/2023 | 186 |
131 | Vũ Thế Sướng | | SNVO-00265 | Hoạt động trải nghiệm 4 SGV | Nguyễn Dục Quang | 02/11/2023 | 186 |
132 | Vũ Thế Sướng | | SGKO-00612 | Vở bài tập Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Toan | 02/11/2023 | 186 |
133 | Vũ Thế Sướng | | SGKO-00556 | Lịch sử và địa lí 4 | Vũ Minh Giang | 02/11/2023 | 186 |
134 | Vũ Thế Sướng | | SGKO-00530 | Toán 4 tập 2 | Hà Huy Khoái | 02/11/2023 | 186 |
135 | Vũ Thế Sướng | | SNVO-00249 | Lịch sử địa lý 4 SGV | Vũ Minh Giang | 02/11/2023 | 186 |
136 | Vũ Thế Sướng | | SNVO-00204 | Toán 4 SGV | Hà Huy Khoái | 02/11/2023 | 186 |
137 | Vũ Thế Sướng | | SNVO-00216 | Tiếng việt 4 SGV | Bùi Mạnh Hùng | 02/11/2023 | 186 |
138 | Vũ Thế Sướng | | SGKO-00553 | Vở bài tập Toán 4 tập 1 | Lê Anh Vinh | 02/11/2023 | 186 |
139 | Vũ Thế Sướng | | SGKO-00477 | Tiếng việt 4 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 02/11/2023 | 186 |
140 | Vũ Thị Quế Dịu | | SGKM-00428 | Tập viết 1 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 04/10/2023 | 215 |
141 | Vũ Thị Quế Dịu | | SGKM-00394 | Tập viết 1 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 04/10/2023 | 215 |
142 | Vũ Thị Quế Dịu | | SGKM-00408 | Toán 1 tập 2 | Hà Huy Khoái | 04/10/2023 | 215 |
143 | Vũ Thị Quế Dịu | | SGKM-00472 | VBT Tiếng việt 1 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 04/10/2023 | 215 |
144 | Vũ Thị Quế Dịu | | SGKM-00473 | VBT Tiếng việt 1 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 04/10/2023 | 215 |
145 | Vũ Thị Quế Dịu | | SGKM-00332 | Tiếng Việt 1 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 04/10/2023 | 215 |
146 | Vũ Thị Quế Dịu | | SGKM-00327 | Tiếng Việt 1 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 04/10/2023 | 215 |
147 | Vũ Thị Quế Dịu | | SGKM-00485 | VBT đạo đức 1 | Nguyễn Thị Toan | 04/10/2023 | 215 |
148 | Vũ Thị Quế Dịu | | SGKM-00420 | Đạo đức 1 | Nguyễn Thị Toan | 04/10/2023 | 215 |
149 | Vũ Thị Quế Dịu | | SNVM-00181 | SGV Toán 1 | Hà Huy Khoái | 04/10/2023 | 215 |
150 | Vũ Thị Quế Dịu | | SNVM-00160 | SGV Tiếng việt 1 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 04/10/2023 | 215 |
151 | Vũ Thị Quế Dịu | | SNVM-00177 | SGV Tiếng việt 1 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 04/10/2023 | 215 |
152 | Vũ Thị Quế Dịu | | SNVM-00205 | SGV Đạo đức 1 | Nguyễn Thị Toan | 04/10/2023 | 215 |
153 | Vũ Thị Quế Dịu | | SNVM-00205 | SGV Đạo đức 1 | Nguyễn Thị Toan | 04/10/2023 | 215 |