STT | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Số ấn phẩm |
1 | Nàng công chúa ngủ trong rừng | Lê Minh Phương | 39 |
2 | Dê con nhanh trí | Nguyễn Thị Hòa | 37 |
3 | Lịch sử tỉnh Hải Dương | Sở GD & Đào tạo Hải Dương | 37 |
4 | An toàn giao thông lớp 5 | Ủy Ban An Toàn Giao Thông Quốc Gia | 34 |
5 | Cây táo thần | Nguyễn Như Quỳnh | 33 |
6 | Vở bài tập Đạo đức 2 | Lưu Thu Thủy | 33 |
7 | Sơn tinh thủy tinh | Hoàng Khắc Huyên | 31 |
8 | Cây tre trăm đốt | Hoàng Khắc Huyên | 30 |
9 | Cây Khế | Hoàng Khắc Huyên | 27 |
10 | Sự tích con dã tràng | Hoàng Khắc Huyên | 27 |
11 | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên Tiểu học chu kì III (2003 - 2007) tập 2 | Bộ Giáo dục và đào tạo | 25 |
12 | Tự nhiên và xã hội 1 | Bùi Phương Nga | 25 |
13 | Sổ tay hướng dẫn người học chương trình BDTX chu kì III (2003 - 2007) bậc tiểu học | Bộ Giáo dục và đào tạo | 24 |
14 | Sự tích bình vôi | Hoàng Khắc Huyên | 24 |
15 | An toàn giao thông lớp 4 | Ủy Ban An Toàn Giao Thông Quốc Gia | 24 |
16 | An toàn giao thông lớp 1 | Ủy Ban An Toàn Giao Thông Quốc Gia | 24 |
17 | An toàn giao thông lớp 2 | Ủy Ban An Toàn Giao Thông Quốc Gia | 23 |
18 | Nhổ củ cải | Trần Anh Tuấn | 23 |
19 | Khỉ và cá sấu | Hoàng Khắc Huyên | 23 |
20 | Nàng tiên gạo | Hoàng Khắc Huyên | 23 |
21 | Sổ tay chính tả | Hoàng Anh | 23 |
22 | Nàng tiên cóc | Hoàng Khắc Huyên | 22 |
23 | Năm hũ vàng | Hoàng Khắc Huyên | 22 |
24 | Sự tích trầu cau | Hoàng Khắc Huyên | 22 |
25 | Ala danh và cây đèn thần | Lê Thị Minh Phương | 22 |
26 | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên Tiểu học chu kì III (2003 - 2007) tập 1 | Bộ Giáo dục và đào tạo | 22 |
27 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 20 |
28 | Âm nhạc 4 | Hoàng Long | 20 |
29 | Câu chuyện bốn mùa | Nguyễn Như Quỳnh | 20 |
30 | Ba chú lợn con | Nguyễn Như Quỳnh | 20 |
31 | Mĩ thuật 5 | Nguyễn Quốc Toản | 18 |
32 | Cách nào dễ hơn | Hoàng Khắc Huyên | 18 |
33 | Sự tích dưa hấu | Hoàng Khắc Huyên | 17 |
34 | Chàng ĐamBri | Hoàng Khắc Huyên | 17 |
35 | Vở bài tập tự nhiên và xã hội 1 | Đoàn Thị My | 17 |
36 | Han xơ và GrêTên | Nguyễn Danh Cường | 16 |
37 | Mẹ gà con vịt | Nguyễn Như Quỳnh | 16 |
38 | Trí khôn ta đây | Nguyễn Trí Dũng | 16 |
39 | Mẹ gà con vịt | Phạm Cao Tùng | 16 |
40 | Tiếng nhạc ve | Phạm Khắc Huyên | 16 |
41 | Tập viết 3 tập 1 | Trần Thị Hiền Lương | 15 |
42 | Tập viết 3 tập 2 | Trần Thị Hiền Lương | 15 |
43 | Thần đồng nước nam: Lý Công Uẩn | Thu Trang | 15 |
44 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Toan | 15 |
45 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 15 |
46 | Vở bài tập Đạo đức 5 | Lưu Thu Thuỷ | 15 |
47 | Vở bài tập Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 15 |
48 | Qùa tặng cuộc sống | Lê Thị Lệ Hằng | 15 |
49 | Toán 3 tập 1 | Lê Anh Vinh | 15 |
50 | Thực hành kĩ thuật 4 | Đoàn Chi | 14 |
51 | Tiếng việt 5 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 14 |
52 | Vở Tập vẽ 4 | Nguyễn Quôc Toản | 14 |
53 | Mĩ thuật 4 | Nguyễn Quôc Toản | 14 |
54 | Vở tập vẽ 5 | Nguyễn Quốc Toản | 14 |
55 | Vở tập vẽ 1 | Nguyễn Quốc Toản | 13 |
56 | Giải vở bài tập Toán 5 tập 2 | Thanh Thảo | 13 |
57 | SGV Tiếng việt 2 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 13 |
58 | SGV Tiếng việt 2 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 13 |
59 | Tiếng việt 2 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 13 |
60 | Âm nhạc 3 | Hoàng Long | 13 |
61 | Toán 2 tập 1 | Hà Huy Khoái | 13 |
62 | Câu đố tuổi thơ | Lê Thị Lệ Hằng | 13 |
63 | Đạo đức 5 | Lưu Thu Thuỷ | 13 |
64 | SGV Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 13 |
65 | SGV Giáo dục thể chất 2 | Nguyễn Duy Quyết | 13 |
66 | Vở bài tập Lịch sử 4 | Nguyễn Anh Dũng | 13 |
67 | Tin học 3 | Nguyễn Chí Công | 13 |
68 | Đạo Đức 4 | Lưu Thu Thủy | 12 |
69 | SGV Toán 2 | Hà Huy Khoái | 12 |
70 | Tập bài hát 1 | Hoàng Long | 12 |
71 | Tập bài hát 2 | Hoàng Long | 12 |
72 | Tiếng việt 2 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 12 |
73 | Tập viết 2 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 12 |
74 | Vở bài tập Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 12 |
75 | Vở bài tập Toán tập một | Đỗ Đình Hoan | 12 |
76 | Thực hành Kĩ thuật 5 | Trần Thị Thu | 12 |
77 | Chú mèo Đi hia | Nguyễn Như Quỳnh | 12 |
78 | SGV Đạo đức 2 | Nguyễn Thị Toan | 12 |
79 | Học Mĩ Thuật 4 | Nguyễn Thị Nhung | 12 |
80 | Vở bài tập Địa lí 4 | Nguyễn Tuyết Nga | 12 |
81 | Toán tuổi thơ Giành cho cấp Tiểu học số 2 +3 | Nxb GD | 11 |
82 | Tập viết 2 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 11 |
83 | Món quà của cô giáo | Đặng Thị Bích Ngân | 11 |
84 | Tài liệu hướng dẫn giáo viên sử dụng sách An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Bộ Giáo dục và đào tạo | 11 |
85 | Tiếng Anh 3 tập 1 | Hoàng Văn Vân | 11 |
86 | Vở bài tập Đạo đức 4 | Lưu Thu Thủy | 11 |
87 | SGV Tự nhiên xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 10 |
88 | VBT Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 10 |
89 | Tin học 4 | Nguyễn Chí Công | 10 |
90 | Tin học 4 SGV | Nguyễn Chí Công | 10 |
91 | VBT Tin học 3 | Nguyễn Chí Công | 10 |
92 | Vở bài tập Tin học 4 | Nguyễn Chí Công | 10 |
93 | Giáo dục thể chất 2 | Nguyễn Duy Quyết | 10 |
94 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 10 |
95 | Vở thực hành :Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 10 |
96 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 10 |
97 | Tiếng Anh 4 tập 2 | Hoàng Văn Vân | 10 |
98 | Toán 3 tập 2 | Lê Anh Vinh | 10 |
99 | VBT Toán 3 tập 1 | Lê Anh Vinh | 10 |
100 | VBT Toán 3 tập 2 | Lê Anh Vinh | 10 |
|